🔍 Search: SẮT NÓNG CHẢY
🌟 SẮT NÓNG CHẢY @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
쇳물
Danh từ
-
1
쇠의 녹이 우러난 붉은색의 물.
1 SẮT NÓNG CHẢY: Nước màu đỏ tạo ra do sắt tan ra. -
2
열에 녹아 액체가 된 쇠.
2 PHÔI SẮT: Sắt tan ra bởi nhiệt và thành thể lỏng.
-
1
쇠의 녹이 우러난 붉은색의 물.